Phiên âm : lì zhǐ.
Hán Việt : lệ chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來臨、來到。《詩經.魯頌.泮水》:「魯侯戾止, 言觀其旂, 其旂茷茷。」《文選.王蘭棲.頭陁寺碑文》:「金粟來儀, 文殊戾止。」也作「蒞止」。